Viêm dạ dày mạn tính là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học
Viêm dạ dày mạn tính là tình trạng viêm kéo dài ở niêm mạc dạ dày, thường tiến triển âm thầm, có thể gây teo tuyến và biến đổi cấu trúc mô học. Bệnh thường do H. pylori, rối loạn tự miễn hoặc tác nhân hóa học, làm suy giảm chức năng dạ dày và tăng nguy cơ biến chứng nếu không điều trị kịp thời.
Định nghĩa viêm dạ dày mạn tính
Viêm dạ dày mạn tính là tình trạng viêm kéo dài ở lớp niêm mạc dạ dày, tiến triển chậm và có thể kéo dài nhiều tháng đến nhiều năm. Sự tổn thương này không chỉ dừng lại ở mức viêm mà còn có thể dẫn tới các biến đổi cấu trúc như teo tuyến niêm mạc, biến sản ruột và tăng nguy cơ ung thư dạ dày nếu không điều trị kịp thời. Đây là một bệnh lý đường tiêu hóa phổ biến, thường gặp ở người trưởng thành và người cao tuổi.
Khác với viêm dạ dày cấp tính diễn biến đột ngột, viêm mạn tính thường âm thầm, triệu chứng mơ hồ khiến bệnh nhân dễ bỏ qua. Các nghiên cứu dịch tễ học cho thấy phần lớn trường hợp liên quan đến nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori kéo dài, ngoài ra còn do yếu tố tự miễn hoặc hóa học. Tham khảo thêm tại StatPearls – Chronic Gastritis.
Hệ quả quan trọng của bệnh là rối loạn chức năng tiết acid và hấp thu dưỡng chất, đặc biệt là vitamin B12 và sắt, dẫn đến thiếu máu kéo dài và suy giảm dinh dưỡng. Vì vậy, việc phát hiện sớm và điều trị đúng nguyên nhân có ý nghĩa quan trọng trong dự phòng biến chứng nặng.
Phân loại viêm dạ dày mạn tính
Viêm dạ dày mạn tính được phân loại dựa trên cơ chế bệnh sinh và vị trí tổn thương mô học. Mỗi nhóm mang đặc điểm riêng về nguyên nhân và nguy cơ tiến triển, từ đó giúp định hướng điều trị và theo dõi bệnh nhân đúng cách. Hệ thống phân loại phổ biến nhất gồm 3 type chính:
- Type A (tự miễn): chủ yếu tổn thương ở thân vị, liên quan kháng thể chống tế bào thành và yếu tố nội tại, dẫn đến giảm acid và thiếu máu hồng cầu to.
- Type B (liên quan H. pylori): gặp nhiều nhất, tổn thương chủ yếu ở hang vị, tăng nguy cơ loét và ung thư dạ dày khi nhiễm kéo dài.
- Type C (hóa học): do kích ứng niêm mạc kéo dài từ thuốc NSAIDs, dịch mật trào ngược hoặc rượu bia.
Sự phân loại này được áp dụng trong các hướng dẫn lâm sàng hiện đại, đặc biệt khi cần quyết định diệt trừ H. pylori hoặc theo dõi nguy cơ tiền ung thư bằng nội soi định kỳ.
Dưới đây là bảng so sánh tóm tắt:
| Loại viêm | Nguyên nhân chính | Vị trí tổn thương | Nguy cơ liên quan |
|---|---|---|---|
| Type A | Tự miễn | Thân vị | Thiếu máu ác tính |
| Type B | H. pylori | Hang vị | Ung thư dạ dày |
| Type C | NSAIDs, rượu, mật trào ngược | Lan tỏa | Viêm trợt, xuất huyết |
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nhiễm Helicobacter pylori là nguyên nhân hàng đầu, chiếm hơn 50% các trường hợp viêm dạ dày mạn tính trên toàn cầu. Vi khuẩn này gây tổn thương hàng rào bảo vệ niêm mạc, kích thích phản ứng viêm mạn tính và tạo môi trường thuận lợi cho biến chứng. Các yếu tố tự miễn cũng tạo ra quá trình viêm kéo dài khi hệ miễn dịch tấn công tế bào thành và yếu tố nội tại.
Bên cạnh đó, yếu tố hóa học như dùng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), nghiện rượu kéo dài hoặc trào ngược dịch mật thường xuyên cũng gây viêm dai dẳng. Các yếu tố nguy cơ góp phần làm nặng tiến triển bệnh bao gồm:
- Tuổi cao và nhiễm H. pylori kéo dài
- Chế độ ăn nhiều muối, thực phẩm lên men và nitrat
- Hút thuốc lá, uống rượu thường xuyên
- Yếu tố di truyền và môi trường sống kém vệ sinh
- Suy giảm miễn dịch hoặc stress oxy hóa
Sự xuất hiện đồng thời nhiều yếu tố có thể thúc đẩy bệnh phát triển nhanh hơn, làm tăng nguy cơ teo niêm mạc và ung thư hóa.
Cơ chế bệnh sinh
Cơ chế bệnh sinh liên quan đến phản ứng viêm mạn tính với sự tham gia của tế bào lympho, bạch cầu đa nhân và hệ thống cytokine. Các phân tử gây viêm như TNF-α, IL-1β và các enzyme phân giải protein phá vỡ cấu trúc bảo vệ, gây tổn thương lớp biểu mô niêm mạc.
Trong viêm dạ dày mạn do H. pylori, vi khuẩn tiết ra độc tố như VacA và CagA gây phá hủy tế bào biểu mô và làm giảm tiết chất nhầy bảo vệ. Lâu dài, các tổn thương này dẫn đến teo tuyến, giảm tiết acid và quá trình biến sản ruột – giai đoạn tiền ung thư quan trọng trong chuỗi tiến triển Correa.
Ở viêm dạ dày tự miễn, sự phá hủy tế bào thành làm giảm tiết acid và yếu tố nội tại dẫn đến thiếu vitamin B12 mạn tính và thiếu máu hồng cầu to. Đồng thời, gastrin tăng cao gây tăng sản tế bào thần kinh nội tiết, làm tăng nguy cơ u carcinoid dạ dày.
Triệu chứng lâm sàng
Viêm dạ dày mạn tính thường có biểu hiện âm thầm, không rõ ràng ở giai đoạn đầu. Một số bệnh nhân hoàn toàn không có triệu chứng và chỉ được phát hiện tình cờ khi nội soi dạ dày vì lý do khác. Khi có triệu chứng, chúng thường nhẹ, dai dẳng và không đặc hiệu.
Các biểu hiện thường gặp bao gồm:
- Đau âm ỉ hoặc tức vùng thượng vị
- Cảm giác đầy bụng, khó tiêu sau ăn
- Buồn nôn, chán ăn, ăn ít nhanh no
- Hơi thở có mùi hôi, ợ hơi thường xuyên
Trong viêm dạ dày tự miễn, do thiếu yếu tố nội tại, bệnh nhân có thể biểu hiện thiếu máu hồng cầu to với các triệu chứng như mệt mỏi, chóng mặt, tê tay chân, lưỡi đỏ bóng. Một số trường hợp có thể sút cân không rõ nguyên nhân hoặc cảm giác nóng rát vùng bụng kéo dài.
Chẩn đoán
Việc chẩn đoán viêm dạ dày mạn tính dựa trên sự kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng, nội soi dạ dày và phân tích mô học. Nội soi tiêu hóa trên cho phép quan sát trực tiếp niêm mạc dạ dày, phát hiện các tổn thương như viêm đỏ, xung huyết, loét nông, teo tuyến hoặc biến sản niêm mạc.
Các phương tiện chẩn đoán hỗ trợ gồm:
- Test urease nhanh: phát hiện H. pylori trong mẫu sinh thiết
- Xét nghiệm kháng thể kháng tế bào thành và yếu tố nội tại: hỗ trợ chẩn đoán viêm tự miễn
- Định lượng gastrin huyết thanh: tăng cao trong viêm tự miễn
- Pepsinogen I/II: giảm trong teo tuyến thân vị
Mô bệnh học được phân tích theo hệ thống Sydney để xác định mức độ viêm, hoạt tính viêm, mức độ teo tuyến và sự hiện diện của biến sản ruột. Đánh giá nguy cơ ung thư được phân tầng theo hệ thống OLGA (Operative Link on Gastritis Assessment), giúp xác định lịch theo dõi nội soi phù hợp. Xem thêm OLGA staging system.
Biến chứng
Nếu không điều trị, viêm dạ dày mạn tính có thể tiến triển âm thầm và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Mức độ biến chứng phụ thuộc vào nguyên nhân nền, thời gian mắc bệnh và mức độ tổn thương mô học.
Một số biến chứng thường gặp gồm:
- Thiếu máu: do mất máu vi thể hoặc giảm hấp thu vitamin B12
- Loét dạ dày mạn tính: đặc biệt ở bệnh nhân dùng NSAIDs hoặc nhiễm H. pylori
- Xuất huyết tiêu hóa: xảy ra khi loét tiến triển làm vỡ mạch máu
- Biến sản ruột và dị sản tuyến: thay đổi cấu trúc niêm mạc làm tăng nguy cơ ung thư
- Ung thư biểu mô tuyến dạ dày: đặc biệt cao ở người có OLGA độ III–IV
Theo nghiên cứu của Rugge et al. (2019), những bệnh nhân có viêm teo và biến sản ruột kéo dài có nguy cơ ung thư dạ dày cao hơn gấp 5–10 lần so với dân số chung. Việc theo dõi định kỳ và tầm soát sớm là yếu tố quan trọng trong quản lý bệnh lâu dài.
Điều trị
Nguyên tắc điều trị là loại bỏ nguyên nhân, kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Với viêm dạ dày do H. pylori, điều trị triệt để vi khuẩn là ưu tiên hàng đầu. Phác đồ diệt H. pylori thường gồm 3–4 loại thuốc, kéo dài 10–14 ngày, bao gồm:
- Kháng sinh (amoxicillin, clarithromycin, metronidazole)
- Thuốc ức chế bơm proton (omeprazole, esomeprazole)
- ± Bismuth (nếu kháng thuốc hoặc tái nhiễm)
Với viêm type A, không có điều trị đặc hiệu nhưng cần bổ sung vitamin B12 định kỳ, theo dõi nguy cơ ung thư qua nội soi định kỳ và theo dõi gastrin. Trong viêm type C, cần ngừng các yếu tố gây hại (NSAIDs, rượu), điều trị bằng PPI và bảo vệ niêm mạc (sucralfate).
Phác đồ điều trị H. pylori tham khảo theo Maastricht V/Florence Consensus.
Tiên lượng và phòng ngừa
Tiên lượng viêm dạ dày mạn tính phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ tổn thương niêm mạc. Nếu phát hiện và điều trị sớm, nhiều trường hợp có thể phục hồi hoàn toàn hoặc ngăn chặn biến chứng ác tính. Tuy nhiên, khi đã có biến sản ruột hoặc dị sản tuyến, khả năng phục hồi niêm mạc là rất thấp.
Biện pháp phòng ngừa hiệu quả gồm:
- Vệ sinh ăn uống, tránh ăn thực phẩm ướp muối, hun khói, chứa nitrat
- Không lạm dụng thuốc giảm đau, chống viêm không steroid
- Hạn chế rượu, thuốc lá và đồ uống kích thích
- Điều trị triệt để H. pylori khi có chỉ định
- Nội soi định kỳ nếu có yếu tố nguy cơ hoặc tổn thương tiền ung thư
Tư vấn lối sống, theo dõi huyết học, mức vitamin B12 và sắt cũng cần thiết trong quản lý bệnh nhân lâu dài. Điều này đặc biệt quan trọng với người lớn tuổi hoặc có bệnh nền tiêu hóa mạn tính.
Tài liệu tham khảo
- NIH StatPearls. Chronic Gastritis. Link
- Maastricht V/Florence Consensus Report. Management of Helicobacter pylori infection. Link
- Rugge M, et al. Gastric cancer risk in patients with chronic gastritis: The OLGA staging system. Link
- Kurata JH, et al. Epidemiology of chronic gastritis. Aliment Pharmacol Ther. Link
- Sonnenberg A, et al. Risk of gastric cancer in chronic gastritis. Gastroenterology. Link
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề viêm dạ dày mạn tính:
- 1
- 2
